Có 2 kết quả:
蕴结 yùn jié ㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ • 蘊結 yùn jié ㄩㄣˋ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) latent (desire, feeling etc)
(2) bottled up
(2) bottled up
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) latent (desire, feeling etc)
(2) bottled up
(2) bottled up
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0